Dịch vụ sửa chữa điện lạnh đang ngày càng trở nên cần thiết với nhu cầu bảo trì và sửa chữa thiết bị gia dụng như máy lạnh, máy giặt, và máy nước nóng. Để giúp khách hàng dễ dàng tham khảo, dưới đây là bảng giá dịch vụ sửa chữa điện lạnh tại Trang Phạm chi tiết cho từng loại thiết bị cùng các yếu tố ảnh hưởng đến chi phí sửa chữa.
Di dời máy lạnh
Di dời máy lạnh là nhu cầu phổ biến khi bạn chuyển nhà, thay đổi vị trí lắp đặt hoặc sắp xếp lại không gian. Việc di dời máy lạnh đòi hỏi kỹ thuật cao để đảm bảo thiết bị hoạt động ổn định sau khi lắp đặt ở vị trí mới. Tại Trang Phạm, chúng tôi cung cấp dịch vụ di dời máy lạnh chuyên nghiệp, nhanh chóng và an toàn.
Quy trình di dời máy lạnh tại Trang Phạm
- Kiểm tra tình trạng máy lạnh trước khi di dời: Đảm bảo máy lạnh đang hoạt động ổn định và không gặp bất kỳ sự cố nào.
- Tháo dỡ an toàn: Kỹ thuật viên sẽ tháo dỡ cẩn thận, tránh gây hư hỏng đến các bộ phận quan trọng của máy.
- Lắp đặt ở vị trí mới: Sau khi vận chuyển đến địa điểm mới, máy lạnh sẽ được lắp đặt lại đúng quy trình, đảm bảo hệ thống ống dẫn và gas hoạt động tốt.
- Kiểm tra và vận hành thử: Kiểm tra kỹ lưỡng trước khi bàn giao, đảm bảo máy lạnh hoạt động bình thường ở vị trí mới.
STT | Mô tả chi tiết | ĐVT | Đơn giá |
1 | Di dời máy lạnh treo tường 1HP – 1.5HP | 1 Bộ | 400,000 |
2 | Di dời máy lạnh treo tường 2HP – 2.5HP | 1 Bộ | 450,000 – 550,000 |
3 | Di dời máy lạnh âm trần, tủ đứng, áp trần 2HP – 3HP | 1 Bộ | 600,000 – 800,000 |
4 | Di dời máy lạnh âm trần, tủ đứng, áp trần 3.5HP – 7HP | 1 Bộ | 700,000 – 900,000 |
5 | Di dời máy lạnh giấu trần => Cần khảo sát trước khi báo giá | ||
6 | Nạp gas bổ sung R22 | PSI | 6000 |
7 | Nạp gas bổ sung R32 | PSI | 8000 |
8 | Nạp gas bổ sung R410 | PSI | 10,000 |
Lưu ý: Tùy theo độ phức tạp của vị trí lắp đặt, cần độ bảo hộ, giá có thể thay đổi.
Giá chưa bao gồm phí sạc gas trường hợp máy bị thiếu hoặc hết gas. |
Sửa máy lạnh
Máy lạnh là thiết bị không thể thiếu, nhất là vào mùa hè oi bức. Tuy nhiên, do tần suất sử dụng cao, máy lạnh dễ gặp phải các vấn đề về block, rò rỉ gas, hoặc sự cố quạt gió.
Dịch vụ sửa máy lạnh bao gồm:
- Kiểm tra và thay thế linh kiện hỏng: Một số linh kiện như block, tụ điện, cảm biến thường cần được kiểm tra định kỳ để đảm bảo máy lạnh hoạt động ổn định.
- Sửa chữa và nạp gas: Nạp gas là dịch vụ cần thiết khi máy lạnh thiếu gas, biểu hiện thường thấy là máy không lạnh sâu dù vẫn hoạt động.
- Thay quạt gió hoặc motor: Nếu máy lạnh kêu to, rung mạnh, nguyên nhân có thể là do hỏng quạt gió hoặc motor bên trong.
Bảng giá tham khảo:
Danh mục | Phụ tùng thay thế | Công suất | ĐVT | Đơn giá (Vật tư + Công) |
---|---|---|---|---|
DÀN LẠNH | Sửa mất nguồn, chập/hở mạch | 1-2HP | lần | 350 – 500.000 |
Sửa board dàn lạnh (mono) | 1-2HP | lần | 450 – 600.000 | |
Sửa board dàn lạnh (inverter) | 1-2HP | lần | 550 – 850.000 | |
Thay cảm biến to phòng/dàn | 1-2HP | con | 400 – 500.000 | |
Thay mắt nhận tín hiệu | 1-2HP | con | 350 – 380.000 | |
Thay mô tơ lá đảo gió | 1-2HP | cái | 350 – 450.000 | |
Thay tụ quạt dàn lạnh | 1-2HP | cái | 250 – 350.000 | |
Thay stato dàn lạnh | 1-2HP | cái | 400 – 500.000 | |
Thay mô tơ quạt dàn lạnh (AC) | 1-2HP | cái | 750 – 1tr2 | |
Thay mô tơ quạt dàn lạnh (DC) | 1-2HP | cái | 950 – 1tr5 | |
Sửa chảy nước, đọng sương | 1-2HP | cái | 300 – 350.000 | |
Sửa xì dàn lạnh (hàn) | 1-2HP | cái | 400 – 450.000 | |
Sửa nghẹt dàn (tháo dàn) | 1-2HP | lần | 450 – 650.000 | |
Thay quạt (lồng sóc) | 1-2HP | cái | 450 – 650.000 | |
DÀN NÓNG | Sửa board dàn nóng (inverter) | 1-2HP | lần | 750 – 950.000 |
Thay tụ quạt dàn nóng | 1-2HP | cái | 450 – 480.000 | |
Thay tụ ( Kapa đề block) | 1-2HP | cái | 350 – 550.000 | |
Thay stator quạt dàn nóng | 1-2HP | cái | 600 – 700.000 | |
Thay cánh quạt dàn nóng | 1-2HP | cái | 450 – 650.000 | |
Thay mô tơ quạt dàn nóng | 1-2HP | cái | 650 – 850.000 | |
Sửa xì dàn nóng (hàn) | 1-2HP | lần | 600 – 900.000 | |
Thay rờ le bảo vệ block (tẹc mít) | 1-2HP | cái | 350 – 400.000 | |
Thay terminal nối 3 chân block | 1-2HP | bộ | 250 – 300.000 | |
Thay bộ dây nối 3 chân lock | 1-2HP | bộ | 350 – 400.000 | |
Thay khởi động từ (contactor) | 1-2HP | cái | 800 – 1tr | |
Thay block máy lạnh | 1-2HP | cái | LIÊN HỆ | |
HỆ THỐNG | Sửa nghẹt đường thoát nước | 1-2HP | lần | 150 – 300.000 |
Thay gen cách nhiệt + si | 1-2HP | m | 50.000 – 90.000 | |
Thay bơm thoát nước rời | 1-2HP | cái | 1tr5 – 1tr8 | |
Nạp ga toàn bộ – R22 (mono) | 1HP | máy | 350.000 – 450.000 | |
1.5HP | máy | 400.000 – 500.000 | ||
2HP | máy | 500.000 – 600.000 | ||
Nạp ga toàn bộ – 410A (inverter) | 1HP | máy | 650.000 – 750.000 | |
1.5HP | máy | 700.000 – 800.000 | ||
2HP | máy | 750.000 – 950.000 |
Vệ sinh máy lạnh
Vệ sinh máy lạnh là việc làm cần thiết giúp tăng hiệu quả làm mát và kéo dài tuổi thọ thiết bị. Máy lạnh lâu ngày không vệ sinh dễ tích tụ bụi bẩn, gây ra tình trạng không khí kém lưu thông và tiêu thụ điện năng cao hơn.
Quy trình vệ sinh máy lạnh:
- Tháo và vệ sinh dàn lạnh, dàn nóng: Vệ sinh bụi bẩn và kiểm tra ống thoát nước.
- Xịt rửa và làm sạch màng lọc: Loại bỏ vi khuẩn, nấm mốc trên màng lọc giúp cải thiện chất lượng không khí.
- Kiểm tra hoạt động của máy: Đảm bảo máy hoạt động ổn định sau khi vệ sinh.
Bảng giá tham khảo:
Hạng mục công việc | Đơn vị tính | Số lượng máy | Đơn giá (VND) |
---|---|---|---|
Dịch vụ vệ sinh – Bảo trì máy lạnh | |||
Vệ sinh máy lạnh treo tường 1.0 – 2.5 HP | Bộ | 1 – 10 Bộ | 100,000 – 250,000 |
Máy tủ đứng, âm trần, áp trần 2 HP – 3.5 HP | Bộ | 1 – 5 Bộ | 250,000 – 450,000 |
Máy tủ đứng, âm trần, áp trần 4 HP – 5.5 HP | Bộ | 1 – 5 Bộ | 450,000 – 650,000 |
Sạc Gas bổ sung | |||
Máy lạnh treo tường – Gas R22 | PSI | 1 | 10,000 |
Máy lạnh treo tường – Gas R410A, R32A | PSI | 1 | 10,000 |
Lưu ý: Những trường hợp vệ sinh máy lạnh ở vị trí khó, cần đến thang dây và thiết bị bảo hộ, chúng tôi sẽ khảo sát báo giá riêng. |
Vệ sinh máy giặt
Máy giặt là thiết bị hoạt động với tần suất cao, việc vệ sinh định kỳ sẽ giúp máy vận hành ổn định và bền bỉ hơn, đồng thời giúp tiết kiệm điện và nước.
Dịch vụ vệ sinh máy giặt bao gồm:
- Làm sạch lồng giặt: Loại bỏ cặn bẩn và nấm mốc bám trên lồng giặt.
- Vệ sinh bộ phận cấp thoát nước: Kiểm tra và làm sạch ống cấp nước, tránh tình trạng tắc nghẽn.
- Kiểm tra và vệ sinh bộ phận lọc cặn: Loại bỏ các cặn bẩn, xơ vải tích tụ gây giảm hiệu suất giặt.
STT | Loại máy giặt | Đơn giá | Ghi chú |
---|---|---|---|
1 | Máy giặt cửa trên (lồng đứng) | 250k | < 7kg |
2 | Máy giặt cửa trên (lồng đứng) | 500k | 7kg – 10kg |
3 | Máy giặt cửa trên (lồng đứng) | 650k | > 10kg |
4 | Máy giặt cửa trước (lồng ngang) | 550k | < 7kg |
5 | Máy giặt cửa trước (lồng ngang) | 700k | > 7kg |
Sửa máy giặt
Máy giặt là thiết bị gia dụng thiết yếu, giúp tiết kiệm thời gian và công sức trong việc giặt giũ. Tuy nhiên, sau một thời gian sử dụng, máy giặt có thể gặp phải một số sự cố như không xả nước, không vắt, hoặc phát ra tiếng kêu lạ. Việc sửa chữa kịp thời sẽ giúp máy giặt hoạt động trở lại bình thường và tránh hư hỏng nặng hơn.
Các vấn đề thường gặp khi sửa máy giặt:
- Máy giặt không xả nước: Nguyên nhân có thể do ống thoát nước bị tắc, bơm xả hỏng hoặc bảng điều khiển gặp trục trặc.
- Máy giặt không vắt: Máy giặt không vắt thường do dây curoa lỏng, mô-tơ không hoạt động, hoặc bộ phận điều khiển gặp lỗi.
- Máy giặt rung lắc mạnh: Thường do máy giặt không được đặt ở vị trí bằng phẳng, lồng giặt bị lệch, hoặc bộ giảm chấn gặp vấn đề.
- Máy giặt phát ra tiếng kêu lớn: Có thể do có vật lạ trong lồng giặt hoặc do bộ phận bi, bạc đạn bị mòn cần thay thế.
Bảng giá tham khảo:
Nhân công + Phụ tùng | Triệu chứng | ĐVT | Đơn giá | Bảo hành |
---|---|---|---|---|
(VNĐ) | ||||
Dây cấp nước | Thay mới | Dây | 250 – 450.000 | 3-6 tháng |
Thay van cấp đơn | Không vô, vô không ngắt | Cái | 450 – 500.000 | |
Thay van cấp đôi | Không vô, vô không ngắt | Cái | 500 – 750.000 | |
Ống nước xả | Thay mới | ống | 150 – 300.000 | |
Sửa board mạch | Mất nguồn, báo lỗi | Lần | 500 – 750.000 | |
Thay IC nguồn | Mất nguồn | Lần | Call | |
Thay phao cảm biến | Nước cấp tràn | Cái | 400 – 650.000 | |
Thay moter xả | Không xả nước, không vắt | Cục | 450 – 650.000 | |
Thay hộp số | Giặt / vắt kêu, rung | Cái | Call | |
Thay dây đai | Không giặt | Dây | 300 – 400.000 | |
Thay tụ mô tơ | Không giặt | Cái | 400 – 500.000 | |
Thay cuộn stator moter | Không giặt | Cái | 700 – 900.000 | |
Thay nhông li hợp | Giặt / vắt kêu to | Bộ | 650 – 750.000 | |
Thay Main | Nổ mạch | Cái | 1.450.000 | |
Thay mâm máy giặt | Không giặt | Cái | 400 – 600.000 | |
Thây dây cu-roa | Mô – tơ không quay | Dây | 250 – 350.000 | |
Bơm xả | Không xả nước | Cái | 550 – 800.000 | |
Thay ti treo | Rung lắc mạnh | Bộ | 350 – 500.000 | |
Phục hồi nhúng | Kêu to, rung khi vắt | Bộ | 400 – 650.000 | |
Vệ sinh máy giặt cửa trên | Cái | 250 – 350.000 | ||
Vệ sinh máy giặt cửa ngang | Cái | 550 – 700.000 | ||
Lắp máy giặt | Cái | 100 – 200.000 | ||
Làm đồng (hàn, sơn như mới) | Rỉ sắt, mục chân máy, bong nước sơn… | Máy | Call | |
Vật tư máy giặt cửa ngang | Call |
Sửa máy nước nóng
Máy nước nóng là thiết bị cần thiết, đặc biệt là vào mùa lạnh. Tuy nhiên, máy nước nóng cũng dễ hư hỏng nếu không được bảo trì thường xuyên.
Dịch vụ sửa máy nước nóng bao gồm:
- Kiểm tra và thay thế bộ phận nhiệt: Bộ phận này giúp đun nóng nước, nếu gặp sự cố máy sẽ không hoạt động đúng cách.
- Sửa chữa hoặc thay thế dây nguồn: Đảm bảo an toàn khi sử dụng, tránh tình trạng rò điện.
- Thay thế thanh nhiệt và van an toàn: Thanh nhiệt bị hao mòn cần được thay mới để đảm bảo hiệu quả.
Bảng giá tham khảo:
Loại Máy | Nhân công + Phụ tùng | Đvt | Đơn giá | Bảo hành |
---|---|---|---|---|
Máy trực tiếp | Sửa board (máy không nguồn) | Cái | 550 – 750,000 | 3-6 tháng |
Sửa board (máy có nguồn, ko nóng) | Cái | 550 – 650,000 | ||
Sửa board (máy quá nóng) | Cái | 450 – 750,000 | ||
Sửa bơm trợ lực (ko chạy, kêu to, nước yếu) | Cái | 450 – 650,000 | ||
Sửa máy bị rò điện, chạm điện | Cái | 450 – 650,000 | ||
Thay điện trở | Cái | 450 – 650,000 | ||
Thay bầu + điện trở (máy rỉ nước, rò điện) | Lá | 550 – 750,000 | ||
Thay bộ van khoá nước | Bộ | 300 – 450,000 | ||
Thay phốt | Cái | 350 – 450,000 | ||
Máy gián tiếp | Sửa board ( Máy báo lỗi, ko nguồn, máy ko nóng) | Cái | 500 – 700,000 | |
Hàn bình ( Máy rỉ nước) | Cái | 450 – 750.000 | ||
Thay thanh magie | Thanh | 200 – 350.000 | ||
Thay rờ le nhiệt | Cái | 450 – 750,000 | ||
Thay điện trở | Thanh | 450 – 750,000 | ||
Vệ sinh, bảo dưỡng bình nước nóng | Máy | 250.000 | ||
Lưu ý:
Bảng giá sửa chữa và vật tư máy nước nóng trên mang tính tham khảo giá thực tế còn phụ thuộc:
HOTLINE 24/7: 0787786979 |
Việc bảo dưỡng và sửa chữa định kỳ các thiết bị điện lạnh như máy lạnh, máy giặt, và máy nước nóng không chỉ giúp kéo dài tuổi thọ mà còn tiết kiệm chi phí sử dụng. Hy vọng bảng giá dịch vụ sửa chữa điện lạnh trên của Trang Phạm sẽ giúp bạn dễ dàng tham khảo và lựa chọn được dịch vụ phù hợp.
Dịch vụ Điện Lạnh
MST: xxxxxxx
Địa chỉ: Tp.Hồ Chí Minh
VPGD:...................
Hotline: 0787786979
Email: dienlanhpt@gmail.com